Nhiễm khuẩn da và mô mềm là vấn đề sức khỏe khá phổ biến mà ai cũng có thể gặp phải. Từ những vết thương nhẹ bị nhiễm trùng cho đến các vấn đề nghiêm trọng hơn như viêm mô tế bào hay nhiễm trùng vết mổ, nếu không được điều trị đúng cách, chúng có thể gây ra nhiều khó khăn cho người bệnh. Trong bài viết này, TrilieuPT sẽ giới thiệu những phương pháp điều trị hiệu quả cũng như những lưu ý quan trọng giúp bạn hiểu rõ hơn về cách chăm sóc và phòng tránh nhiễm khuẩn da.
Nhiễm khuẩn da và mô mềm là gì?
Nhiễm khuẩn da và mô mềm có thể được phân loại theo biểu hiện bên ngoài. Chúng chia thành hai nhóm chính:
- Nhiễm trùng không mưng mủ: Bao gồm viêm mô tế bào, viêm cân cơ hoại tử, viêm quầng.
- Nhiễm trùng có mưng mủ: Chứa các bệnh như nhọt, hậu bối, áp xe.
SSTIs (nhiễm khuẩn da và mô mềm) còn có thể được phân loại theo mức độ nghiêm trọng của bệnh:
- Mức độ nhẹ: Người bệnh không có triệu chứng toàn thân. Không có bệnh lý đi kèm hoặc nếu có, tình trạng vẫn kiểm soát được.
- Mức độ trung bình: Có biểu hiện toàn thân. Tuy không có bệnh lý đi kèm hoặc triệu chứng toàn thân, nhưng tình trạng bệnh lý nền không kiểm soát được.
- Mức độ nặng: Có triệu chứng toàn thân, cùng với bệnh lý nền không kiểm soát được.

Nguyên nhân gây nhiễm khuẩn da và mô mềm
Mức độ nghiêm trọng của nhiễm khuẩn da và mô mềm (SSTIs) phụ thuộc vào độ sâu của vùng bị nhiễm. Khi nhiễm khuẩn lan sâu vào các lớp dưới da, tình trạng bệnh thường trở nên nghiêm trọng hơn.
Mỗi loại nhiễm khuẩn sẽ có tác nhân gây bệnh riêng. Ví dụ, chốc lở ở lớp biểu bì thường do Staphylococcus Aureus hoặc Streptococcus Pyogenes. Viêm nang lông ở lớp hạ bì chủ yếu do Staphylococcus Aureus. Viêm quầng tại nang lông thường do Streptococcus Pyogenes.
Ở lớp mỡ dưới da, viêm mô tế bào chủ yếu do Streptococcus Pyogenes gây ra còn Staphylococcus Aureus ít gặp hơn. Haemophilus Influenzae gây nhiễm khuẩn này trong những trường hợp hiếm. Tại lớp cân cơ, viêm gân hoại tử thường do Streptococcus Pyogenes hoặc các vi khuẩn đường ruột.
Ngoài các tác nhân phổ biến, một số vi khuẩn ít gặp cũng có thể gây nhiễm khuẩn. Chẳng hạn, Aeromonas Hydrophila có thể gây nhiễm khuẩn ở vết thương tiếp xúc với nước ngọt hoặc nước lợ. Vibrio Species gây nhiễm khuẩn ở vết thương tiếp xúc với nước mặn hoặc hải sản. Các vi khuẩn như Pasteurella Multocida, Capnocytophaga Aanimorsus, vi khuẩn kỵ khí cũng có thể gây nhiễm trùng trong các vết thương do chó hoặc mèo cắn. Đặc biệt, các vết thương do người cắn có thể bị nhiễm Streptococci, Eikenella Spp, và vi khuẩn kỵ khí.

Phương pháp điều trị nhiễm khuẩn da và mô mềm phổ biến
Viêm mô tế bào
Viêm mô tế bào là nhiễm khuẩn da và mô mềm thường do hai loại vi khuẩn là Streptococci và Staphylococci. Triệu chứng thường gặp là da bị đau, nóng, đỏ và sưng tấy, đôi khi còn kèm theo sốt và sưng hạch bạch huyết. Chẩn đoán chủ yếu dựa vào triệu chứng lâm sàng, vì kết quả nuôi cấy vi khuẩn thường không chính xác. Việc điều trị bằng kháng sinh cần thực hiện càng sớm càng tốt. Dù kết quả cấy vi khuẩn âm tính, bệnh nhân vẫn có thể đáp ứng tốt với kháng sinh điều trị các loại vi khuẩn liên cầu. Các nguyên nhân khác có thể được xem xét dựa vào tình trạng sức khỏe của bệnh nhân.
Viêm cân cơ hoại tử
Viêm cân cơ hoại tử là một nhiễm khuẩn nghiêm trọng, liên quan đến các mô sâu dưới da, cần can thiệp phẫu thuật. Viêm cân cơ hoại tử loại I do nhiều vi khuẩn khác nhau, trong khi loại II chủ yếu do Streptococcus pyogenes. Triệu chứng bao gồm đau mạnh không cân xứng, vết loét, sốt cao và nhiễm độc toàn thân. Bệnh này thường xuất hiện ở chân và có thể liên quan đến các bệnh như tiểu đường. Việc điều trị yêu cầu sự tư vấn chuyên môn, kháng sinh phải được duy trì ít nhất 48-72 giờ sau khi bệnh nhân ổn định.
Viêm cơ mủ
Viêm cơ mủ là nhiễm khuẩn xảy ra trong nhóm cơ, thường do vi khuẩn Staphylococcus Aureus. Triệu chứng là đau tại một nhóm cơ và sốt. Phương pháp chẩn đoán tốt nhất là MRI, tuy nhiên siêu âm cũng có thể hỗ trợ nhanh chóng. Viêm cơ mủ có thể điều trị bằng kháng sinh và cần dẫn lưu qua da để giảm tình trạng viêm.

Hoại thư sinh hơi
Hoại thư sinh hơi là một nhiễm khuẩn nguy hiểm do các loại vi khuẩn Clostridium gây ra, thường liên quan đến các chấn thương nghiêm trọng hoặc các bệnh như giảm bạch cầu. Điều trị cần phẫu thuật khẩn cấp và sử dụng kháng sinh mạnh để ngăn chặn sự phát triển của vi khuẩn.
Chẩn đoán nhiễm khuẩn hoại tử
Chẩn đoán nhiễm khuẩn hoại tử rất khó khăn vì các triệu chứng không rõ ràng. Các xét nghiệm sinh hóa, hình ảnh học như X-quang, CT, siêu âm và MRI hỗ trợ chẩn đoán nhưng mỗi phương pháp có ưu nhược điểm riêng. Trong trường hợp cần chẩn đoán chính xác, sinh thiết với tiêu bản đông lạnh là lựa chọn tốt tuy nhiên không thể thực hiện trong tình trạng cấp cứu.
Điều trị nhiễm khuẩn hoại tử
Điều trị nhiễm khuẩn hoại tử bao gồm phẫu thuật cấp cứu và sử dụng kháng sinh phổ rộng. Kháng sinh cần được điều chỉnh dựa vào kết quả nuôi cấy vi khuẩn. Các loại kháng sinh như Vancomycin, Linezolid, Daptomycin, và Ceftaroline có thể được sử dụng trong trường hợp nhiễm trùng nặng. Sự kháng thuốc, đặc biệt là với vi khuẩn S. aureus kháng methicillin (MRSA) là một vấn đề cần phải giải quyết trong điều trị.
Theo dõi sau điều trị
Sau điều trị, bệnh nhân cần được theo dõi chặt chẽ để phát hiện các dấu hiệu của bệnh trở lại. Các bác sĩ sẽ kiểm tra các dấu hiệu sinh tồn, triệu chứng tại chỗ và các chỉ số viêm như bạch cầu, CRP. Thời gian điều trị thường kéo dài từ 4 đến 6 tuần, tùy thuộc vào mức độ nghiêm trọng của bệnh. Khi bệnh nhân ổn định, có thể chuyển sang dùng kháng sinh đường uống nếu tình trạng nhiễm trùng đã được kiểm soát tốt.
Cần lưu ý gì khi điều trị nhiễm khuẩn da và mô mềm?
- Viêm mô tế bào
Điều trị viêm mô tế bào không chỉ dựa vào kháng sinh mà còn phải giải quyết các yếu tố nguy cơ như béo phì, chàm da và suy tĩnh mạch. Để tăng hiệu quả điều trị, bác sĩ có thể kết hợp kháng viêm corticoid với liều 40mg/ngày trong 7 ngày đối với các trường hợp trung bình đến nặng.
- Áp xe tái phát
Khi áp xe tái phát tại vị trí cũ, bác sĩ cần xác định nguyên nhân tại chỗ, chẳng hạn như kén tuyến bã hoặc viêm tuyến mồ hôi. Cần tiến hành chích rạch, dẫn lưu mủ và nuôi cấy vi trùng ngay lập tức. Đồng thời, rửa vết thương bằng dung dịch chlorhexidine 2 lần mỗi ngày và thay đổi vật dụng cá nhân như quần áo, chăn màn, giày dép để ngăn ngừa nhiễm trùng.
- Nhiễm trùng vết mổ
Khi có dấu hiệu nhiễm trùng vết mổ, biện pháp hiệu quả nhất là cắt chỉ, chích rạch và dẫn lưu vết mổ. Kháng sinh toàn thân chỉ được sử dụng khi có những dấu hiệu như ban đỏ, nề cứng trên 5cm, nhiệt độ cơ thể trên 38.5°C, mạch nhanh trên 110 lần/phút và số lượng bạch cầu vượt quá 12G/L.
Điều trị nhiễm khuẩn da và mô mềm cần phải nhanh chóng và chính xác để tránh các biến chứng. Việc sử dụng đúng loại thuốc kháng sinh, xử lý vết thương hợp lý và tuân thủ chỉ dẫn của bác sĩ là những yếu tố quan trọng trong quá trình điều trị. Hãy luôn chú ý đến các dấu hiệu bất thường và tìm kiếm sự hỗ trợ từ các chuyên gia y tế khi cần thiết để đảm bảo sức khỏe của bạn luôn được bảo vệ tốt nhất.