Viêm cơ và áp xe cơ là những vấn đề sức khỏe phổ biến nhưng ít được chú ý mặc dù chúng có thể ảnh hưởng lớn đến khả năng vận động và chất lượng cuộc sống. Những tình trạng này có thể xuất hiện do nhiều nguyên nhân khác nhau, từ chấn thương đến nhiễm trùng. Việc nhận biết sớm triệu chứng và áp dụng các biện pháp phòng ngừa kịp thời là rất quan trọng để giảm thiểu nguy cơ và tổn thương lâu dài. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu về nguyên nhân, triệu chứng và các biện pháp phòng ngừa viêm cơ, áp xe cơ một cách hiệu quả.
Viêm cơ và áp xe cơ là gì?
Viêm cơ hoặc áp xe cơ nhiễm khuẩn là tình trạng vi khuẩn tấn công vào cơ vân gây tổn thương viêm khu trú hoặc lan rộng. Tác nhân thường xâm nhập qua vết thương hở ngoài da, đặc biệt khi vùng da bị trầy xước không được xử lý sạch sẽ. Nhiễm khuẩn cũng dễ phát sinh sau thủ thuật xâm lấn, tiêm chích hoặc phẫu thuật nếu thiếu vô trùng.
Tình trạng này không chỉ gây đau nhức mà còn tiềm ẩn nhiều biến chứng nguy hiểm. Vi khuẩn có thể lan vào máu, dẫn đến nhiễm trùng huyết, đe dọa tính mạng nếu không được điều trị sớm. Việc chữa trị thường khá phức tạp, đòi hỏi dùng kháng sinh liều cao và theo dõi sát sao tại cơ sở y tế.

Nguyên nhân gây viêm cơ, áp xe cơ
Vi khuẩn có thể xâm nhập vào cơ thể qua các vết xước nhỏ trên da. Nếu không được vệ sinh đúng cách, vết thương trở thành điểm khởi phát cho tình trạng nhiễm trùng. Một số trường hợp còn bị áp xe cơ do dùng dụng cụ y tế chưa được vô trùng khi tiêm, truyền dịch, châm cứu hoặc phẫu thuật.
Bệnh có thể gặp ở bất kỳ ai. Tuy nhiên, những người có sức đề kháng yếu sẽ dễ mắc hơn. Điển hình như bệnh nhân HIV, người bị tiểu đường, lupus ban đỏ, viêm đa cơ, xơ cứng bì hoặc đang dùng thuốc ức chế miễn dịch.
Trẻ nhỏ, người lớn tuổi, người bị suy dinh dưỡng, cơ thể mệt mỏi lâu ngày cũng dễ bị ảnh hưởng. Ngoài ra, môi trường sống không đảm bảo vệ sinh cũng là yếu tố làm tăng nguy cơ mắc bệnh áp xe cơ.

Ai dễ mắc bệnh viêm cơ, áp xe cơ?
Viêm cơ, áp xe cơ là bệnh lý có thể gặp ở bất kỳ ai, không phân biệt tuổi tác. Cụ thể như người mắc HIV, bệnh tự miễn (lupus ban đỏ hệ thống, viêm đa cơ, xơ cứng bì), tiểu đường hoặc đang phải dùng thuốc ức chế miễn dịch kéo dài.
Ngoài ra, người già, trẻ nhỏ, người bị suy dinh dưỡng, cơ thể suy nhược, đang điều trị bệnh nặng cũng thuộc nhóm dễ mắc bệnh. Môi trường sống không đảm bảo vệ sinh hoặc thường xuyên tiếp xúc với hóa chất độc hại cũng là yếu tố làm tăng nguy cơ bị viêm cơ, áp xe cơ.
Triệu chứng viêm cơ, áp xe cơ
Triệu chứng áp xe cơ thường kéo dài trong khoảng 10 đến 21 ngày. Cơ thể suy yếu rõ rệt. Khả năng vận động ở vùng tổn thương bị hạn chế. Người bệnh mệt mỏi, kém ăn do vi khuẩn tấn công hệ miễn dịch.
- Đau cơ dữ dội: Cảm giác đau xuất phát từ phần cơ, không phải khớp hay xương. Cơn đau tăng rõ khi vận động nhóm cơ bị tổn thương. Người bệnh thường tránh cử động vì đau lan rộng và kéo dài. Tình trạng này xuất hiện ở cả giai đoạn viêm lẫn khi áp xe hình thành.
- Vùng viêm sưng to, nóng đỏ: Khu vực viêm cơ thường sưng nề, ấn vào thấy đau nhói. Lâu ngày, ổ mủ hình thành. Khi sờ có cảm giác lùng bùng do mủ tụ dưới da. Bề mặt da nóng ran, căng tức, khó chịu.
- Sốt cao: Nhiễm trùng lan rộng khiến người bệnh sốt cao, có thể kèm ớn lạnh. Đây là phản ứng của cơ thể trước sự tấn công của vi khuẩn. Sốt báo hiệu tổn thương cơ vân đã lan nhanh, nguy cơ nhiễm trùng máu. Cần đến cơ sở y tế sớm để chẩn đoán, chọc hút ổ mủ nếu cần.
- Giảm khả năng vận động: Cơn đau tăng lên khi người bệnh cố gắng cử động vùng cơ tổn thương. Một số người đau khớp vào buổi sáng hoặc sau khi bất động lâu. Đau kéo dài khiến cơ khó co duỗi, giảm độ linh hoạt. Các biện pháp tự xoa bóp, chườm nóng chỉ cải thiện nhẹ. Nếu tình trạng không giảm, cần can thiệp y tế.
- Triệu chứng toàn thân khác: Áp xe cơ ảnh hưởng đến sức khỏe toàn diện. Vi khuẩn xâm nhập gây mệt mỏi, đau cơ lan tỏa. Một số triệu chứng thường gặp như mệt, uể oải; Sốt cao, có thể kèm rét run; Đau đầu âm ỉ; Buồn nôn, đôi khi nôn mửa; Chán ăn, sụt cân nhẹ.
Nếu xuất hiện các dấu hiệu này, người bệnh nên được theo dõi sát và điều trị tích cực để ngăn biến chứng nặng hơn.

Biện pháp phòng ngừa viêm cơ, áp xe cơ hiệu quả
Để giảm thiểu nguy cơ viêm cơ, duy trì một lối sống lành mạnh là rất cần thiết.
- Tập thể dục đều đặn: Hoạt động thể chất giúp cải thiện lưu thông máu, giảm căng thẳng cho cơ bắp, giảm nguy cơ viêm cơ. Cố gắng duy trì ít nhất 30 phút mỗi ngày với các bài tập nhẹ nhàng như đi bộ, bơi hoặc đạp xe.
- Vệ sinh cá nhân tốt: Rửa tay thường xuyên, làm sạch vết thương hở đúng cách để tránh nhiễm trùng.
- Tránh ngồi hoặc đứng lâu: Nếu công việc yêu cầu bạn phải ngồi hoặc đứng lâu, hãy thường xuyên thay đổi tư thế và di chuyển. Đặt chân lên cao khi ngồi để cải thiện lưu thông máu.
- Tiêm phòng đầy đủ: Tiêm các vaccine phòng ngừa các bệnh vi rút có thể gây viêm cơ.
- Duy trì cân nặng hợp lý: Thừa cân gây áp lực lên cơ bắp, tăng nguy cơ viêm cơ.
- Chế độ ăn uống cân đối: Ăn nhiều rau củ, trái cây, ngũ cốc nguyên hạt và protein nạc để duy trì sức khỏe cơ bắp và giảm nguy cơ viêm cơ.
- Quản lý bệnh mãn tính: Kiểm soát tốt các bệnh như tiểu đường hoặc HIV sẽ giảm thiểu rủi ro viêm cơ.
- Kiểm tra sức khỏe định kỳ: Đến bác sĩ khi có dấu hiệu bất thường như đau cơ kéo dài, yếu cơ. Việc phát hiện và điều trị sớm giúp ngăn ngừa tình trạng trở nên nghiêm trọng hơn.
Cách điều trị bệnh viêm cơ, áp xe cơ
Điều trị viêm cơ phụ thuộc vào nguyên nhân gây bệnh. Trong trường hợp viêm cơ do nhiễm trùng, bác sĩ có thể chỉ định sử dụng kháng sinh, thuốc chống viêm hoặc thuốc ức chế miễn dịch. Việc dùng thuốc cần được theo dõi chặt chẽ để đánh giá hiệu quả điều trị và điều chỉnh khi cần thiết.
Ngoài thuốc, liệu pháp vật lý trị liệu có thể giúp giảm đau, cải thiện khả năng vận động của cơ. Phẫu thuật chỉ được áp dụng trong trường hợp nhiễm trùng nghiêm trọng hoặc áp xe cơ.
Viêm cơ do thuốc statin có thể tự thuyên giảm khi ngừng thuốc trong vài tuần. Điều trị nâng cao thể trạng và tăng cường miễn dịch cũng đóng vai trò quan trọng trong việc phục hồi nhanh chóng.
Viêm cơ và áp xe cơ là những vấn đề không thể xem nhẹ, vì chúng có thể ảnh hưởng trực tiếp đến chức năng cơ bắp và gây đau đớn kéo dài. Tuy nhiên, với sự nhận thức đúng đắn về nguyên nhân và triệu chứng cùng với các biện pháp phòng ngừa hợp lý, bạn hoàn toàn có thể bảo vệ cơ thể khỏi những rủi ro này. Hãy duy trì lối sống lành mạnh, kiểm tra sức khỏe định kỳ và không quên tham khảo ý kiến bác sĩ khi có dấu hiệu bất thường để đảm bảo sức khỏe lâu dài.